halak hlK [Cam M]
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
/ha-d̪a:ŋ/ 1. (d.) tôm = crevette. hadang arak hd/ arK tép. petite crevette d’eau douce. hadang pong hd/ _pU tôm hùm. homard. hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt. langouste. 2. (t.)… Read more »
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »
chặt hạ, đốn hạ 1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ to fell; push down. đốn hạ cây xanh; chặt hạ cây xanh F%g*@H f~N ky~@ pagleh phun kayau. cut down… Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
/ha-tʌm/ (cv.) hatem ht# [Cam M] (cv.) hitam h{t’ [A, 522] 1. (d.) cọc nhọn = piquet. 2. (t.) đen, xẫm = noir, noirâtre. ber hatam b@R ht’ mây đen. kalik… Read more »
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »